STT |
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ |
SỐ TRẺ ĐẠT |
TỶ LỆ % |
1 |
Số trẻ ăn ngon miệng, hết suất |
26 |
72 |
2 |
Số trẻ lười ăn thịt |
2 |
5,5 |
3 |
Số trẻ không ăn rau và hành |
2 |
5,5 |
4 |
Số trẻ khồng thích ăn những món ăn có mùi thơm như: nấm hương… |
1 |
3 |
5 |
Số trẻ không ăn hết suất của mình |
3 |
8 |
6 |
Số trẻ không thích chất tanh như: Tôm cá… |
1 |
3 |
7 |
Số trẻ không thích ăn cháo |
1 |
3 |